Kho | Vị trí | Số ĐKCB | Trạng Thái | Công cụ |
Kho GT mua KHTC không QL | | KG.0000000960 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho GT mua KHTC không QL | | KG.0000000961 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho GT mua KHTC không QL | | KG.0000000962 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho GT mua KHTC không QL | | KG.0000000963 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho GT mua KHTC không QL | | KG.0000000964 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho GT mua KHTC không QL | | KG.0000000965 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho GT mua KHTC không QL | | KG.0000000966 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc (sách mua KHTC không QL) | | DG.0000000114 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc (sách mua KHTC không QL) | | DG.0000000115 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc (sách mua KHTC không QL) | | DG.0000000116 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|