Kho | Vị trí | Số ĐKCB | Trạng Thái | Công cụ |
Kho TK- GVBS (KHTC không QL) | | KTG.0000000029 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho TK- GVBS (KHTC không QL) | | KTG.0000000030 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho TK- GVBS (KHTC không QL) | | KTG.0000000031 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho TK- GVBS (KHTC không QL) | | KTG.0000000032 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho TK- GVBS (KHTC không QL) | | KTG.0000000033 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho TK- GVBS (KHTC không QL) | | KTG.0000000034 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho TK- GVBS (KHTC không QL) | | KTG.0000000035 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000253 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000254 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000255 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|