Kho | Vị trí | Số ĐKCB | Trạng Thái | Công cụ |
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000195 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000196 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000197 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000198 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000199 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000200 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000201 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000202 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000203 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000204 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|