Kho | Vị trí | Số ĐKCB | Trạng Thái | Công cụ |
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000132 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000133 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000134 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000135 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000136 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000137 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000138 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000139 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000140 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000141 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000142 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000143 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000144 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000145 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000146 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000147 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000148 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000149 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|