Kho | Vị trí | Số ĐKCB | Trạng Thái | Công cụ |
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000089 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000090 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000091 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000092 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000093 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000094 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000095 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000096 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000097 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000098 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000099 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000100 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|
Kho đọc TK- GVBS (KHTC không QL) | | DTG.0000000101 |
Trong kho sẵn sàng cho mượn
|
YC Mượn
|